Động từ bất qui tắc Hide trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Hide trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hide

  • Trốn, ẩn nấp

Cách chia động từ bất qui tắc Hide

Động từ nguyên thể Hide
Quá khứ Hid
Quá khứ phân từ Hiden
Ngôi thứ ba số ít Hides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Hiding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hide-Hid-Hidden (_E _ __EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bite Bit Bitten
Frostbite Frostbit Frostbitten
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog