Teya Salat

Động từ bất qui tắc Forgive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forgive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forgive

  • Tha thứ

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Forgive
Quá khứ Forgave
Quá khứ phân từ Forgiven
Ngôi thứ ba số ít Forgives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forgiving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Give-Gave-Given (IVE AVE IVEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Give Gave Given
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên