Động từ bất qui tắc Give trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Give trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Give

  • Cho, biếu, tặng

Cách chia động từ bất qui tắc Give

Động từ nguyên thể Give
Quá khứ Gave
Quá khứ phân từ Given
Ngôi thứ ba số ít Gives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Giving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Give-Gave-Given (IVE AVE IVEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forgive Forgave Forgiven
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog