80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Win trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Win trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Win

  • Thắng, chiến thắng

Cách chia động từ bất qui tắc Win

Động từ nguyên thể Win
Quá khứ Won
Quá khứ phân từ Won
Ngôi thứ ba số ít Wins
Hiện tại phân từ/Danh động từ Winning

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Win-Won-Won (_ O O)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Shine Shone Shone
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên