Lamborghini Huracán LP 610-4 t

Động từ bất qui tắc Shine trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Shine trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shine

  • Chiếu sáng, soi sáng

Cách chia động từ bất qui tắc Shine

Động từ nguyên thể Shine
Quá khứ Shone
Quá khứ phân từ Shone
Ngôi thứ ba số ít Shines
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shining

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Win-Won-Won (_ O O)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Win Won Won
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên