Động từ bất qui tắc Underfeed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underfeed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underfeed

  • Thiếu ăn

  • Cho ăn đói

Cách chia động từ bất qui tắc Underfeed

Động từ nguyên thể Underfeed
Quá khứ Underfed
Quá khứ phân từ Underfed
Ngôi thứ ba số ít Underfeeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underfeeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.