Duck hunt

Động từ bất qui tắc Telecast trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Telecast trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Telecast

  • Phát đi bằng truyền hình

Cách chia động từ bất qui tắc Telecast

Động từ nguyên thể Telecast
Quá khứ Telecast
Quá khứ phân từ Telecast
Ngôi thứ ba số ít Telecasts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Telecasting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên