Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Retell trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Retell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retell

  • Nói lại, kể lại, thuật lại

Cách chia động từ bất qui tắc Retell

Động từ nguyên thể Retell
Quá khứ Retold
Quá khứ phân từ Retold
Ngôi thứ ba số ít Retells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retelling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên