Động từ bất qui tắc Rend trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rend trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rend

  • Chẻ ra (lạt, thanh mỏng)

Cách chia động từ bất qui tắc Rend

Động từ nguyên thể Rend
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Ngôi thứ ba số ít Rends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rending
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog