Động từ bất qui tắc Partake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Partake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Partake

  • Cùng hưởng, cùng chia xẻ

Cách chia động từ bất qui tắc Partake

Động từ nguyên thể Partake
Quá khứ Partook
Quá khứ phân từ Partaken
Ngôi thứ ba số ít Partakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Partaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.