Động từ bất qui tắc Overstand trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overstand trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstand

  • Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạn ...)

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Overstand
Quá khứ Overstood
Quá khứ phân từ Overstood
Ngôi thứ ba số ít Overstands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overstanding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches