pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Outwind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outwind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outwind

  • Làm cho thở dốc ra

Cách chia động từ bất qui tắc Outwind

Động từ nguyên thể Outwind
Quá khứ Outwound
Quá khứ phân từ Outwound
Ngôi thứ ba số ít Outwinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outwinding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên