Ring ring

Động từ bất qui tắc Outwear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outwear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outwear

  • Bền hơn, dùng được lâu hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outwear

Động từ nguyên thể Outwear
Quá khứ Outwore
Quá khứ phân từ Outworn
Ngôi thứ ba số ít Outwears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outwearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên