Disneyland 1972 Love the old s

Động từ bất qui tắc Outspeak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outspeak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspeak

  • Nói nhiều hơn, nói to hơn

  • Nói thẳng, nói thật

Cách chia động từ bất qui tắc Outspeak

Động từ nguyên thể Outspeak
Quá khứ Outspoke
Quá khứ phân từ Outspoken
Ngôi thứ ba số ít Outspeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspeaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên