80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Outdraw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outdraw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdraw

  • Có sức thu hút mạnh hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outdraw

Động từ nguyên thể Outdraw
Quá khứ Outdrew
Quá khứ phân từ Outdrawn
Ngôi thứ ba số ít Outdraws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outdrawing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên