Động từ bất qui tắc Halterbreak trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Halterbreak trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Halterbreak

  • Làm quen việc đeo dây ở cổ

Cách chia động từ bất qui tắc Halterbreak

Động từ nguyên thể Halterbreak
Quá khứ Halterbroke
Quá khứ phân từ Halterbroken
Ngôi thứ ba số ít Halterbreaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Halterbreaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Duck hunt