Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Get trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Get trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Get

  • Nhận được, kiếm được, ...

Cách chia động từ bất qui tắc Get

Động từ nguyên thể Get
Quá khứ Got
Quá khứ phân từ Got/Gotten
Ngôi thứ ba số ít Gets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Getting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Forget-Forgot-Forgotten (ET OT OTTEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Forget Forgot Forgotten
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên