Động từ bất qui tắc Forget trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forget trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forget

  • Quên, không nhớ đến

Cách chia động từ bất qui tắc Forget

Động từ nguyên thể Forget
Quá khứ Forgot
Quá khứ phân từ Forgotten
Ngôi thứ ba số ít Forgets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forgetting

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Forget-Forgot-Forgotten (ET OT OTTEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Get Got Got/Gotten
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polaroid