Động từ bất qui tắc Forego trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forego trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forego

  • Đi trước

Cách chia động từ bất qui tắc Forego

Động từ nguyên thể Forego
Quá khứ Forewent
Quá khứ phân từ Foregone
Ngôi thứ ba số ít Foregoes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Foregoing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog