pacman, rainbows, and roller s

Động từ bất qui tắc Forbear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Forbear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forbear

  • Nhịn, chịu đựng

Cách chia động từ bất qui tắc Forbear

Động từ nguyên thể Forbear
Quá khứ Forbore
Quá khứ phân từ Forborne
Ngôi thứ ba số ít Forbears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forbearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên