Động từ bất qui tắc Befall trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Befall trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Befall

  • Xảy ra, xảy đến

Cách chia động từ bất qui tắc Befall

Động từ nguyên thể Befall
Quá khứ Befell
Quá khứ phân từ Befallen
Ngôi thứ ba số ít Befalls
Hiện tại phân từ/Danh động từ Befalling
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog