Disneyland 1972 Love the old s

Động từ bất qui tắc Become trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Become trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Become

  • Trở nên, trở thành

Cách chia động từ bất qui tắc Become

Động từ nguyên thể Become
Quá khứ Became
Quá khứ phân từ Become
Ngôi thứ ba số ít Becomes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Becoming

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Come-Came-Come (O A O)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Come Came Come
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên