Động từ bất qui tắc Come trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Come trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Come

  • Đến, đi đến

Cách chia động từ bất qui tắc Come

Động từ nguyên thể Come
Quá khứ Came
Quá khứ phân từ Come
Ngôi thứ ba số ít Comes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Coming

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Come-Came-Come (O A O)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Become Became Become
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

80s toys - Atari. I still have