Insane

Động từ bất qui tắc Withhold trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Withhold trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Withhold

  • Giấu, từ chối không cho

Cách chia động từ bất qui tắc Withhold

Động từ nguyên thể Withhold
Quá khứ Withheld
Quá khứ phân từ Withheld
Ngôi thứ ba số ít Withholds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Withholding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Behold Beheld Beheld
Hold Held Held
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên