Động từ bất qui tắc Behold trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Behold trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Behold

  • Nhìn, ngắm

  • Thấy, trông thấy

Cách chia động từ bất qui tắc Behold

Động từ nguyên thể Behold
Quá khứ Beheld
Quá khứ phân từ Beheld
Ngôi thứ ba số ít Beholds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Beholding

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Hold Held Held
Withhold Withheld Withheld
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Snack's 1967