Động từ bất qui tắc Unstick trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unstick trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unstick

  • Bóc, gỡ

Cách chia động từ bất qui tắc Unstick

Động từ nguyên thể Unstick
Quá khứ Unstuck
Quá khứ phân từ Unstuck
Ngôi thứ ba số ít Unsticks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unsticking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches