Pair of Vintage Old School Fru

Động từ bất qui tắc Unsay trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unsay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unsay

  • Chối, nuốt lời, không giữ lời

Cách chia động từ bất qui tắc Unsay

Động từ nguyên thể Unsay
Quá khứ Unsaid
Quá khứ phân từ Unsaid
Ngôi thứ ba số ít Unsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unsaying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên