Động từ bất qui tắc Undraw trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Undraw trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undraw

  • Vén ra, kéo mở ra

Cách chia động từ bất qui tắc Undraw

Động từ nguyên thể Undraw
Quá khứ Undrew
Quá khứ phân từ Undrawn
Ngôi thứ ba số ít Undraws
Hiện tại phân từ/Danh động từ Undrawing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polaroid