XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Undergo trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Undergo trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undergo

  • Chịu, bị, trải qua (phẫu thuật, mổ)

Cách chia động từ bất qui tắc Undergo

Động từ nguyên thể Undergo
Quá khứ Underwent
Quá khứ phân từ Undergone
Ngôi thứ ba số ít Undergoes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Undergoing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Go-Went-Gone (O WENT ONE)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Go Went Gone
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên