Đi, đi đến, đi tới
Trôi qua (thời gian)
| Động từ nguyên thể | Go |
| Quá khứ | Went |
| Quá khứ phân từ | Gone |
| Ngôi thứ ba số ít | Goes |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Going |
Các động từ với qui tắc giống như: Go-Went-Gone (O WENT ONE)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Undergo | Underwent | Undergone |