Động từ bất qui tắc Go trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Go trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Go

  • Đi, đi đến, đi tới

  • Trôi qua (thời gian)

Cách chia động từ bất qui tắc Go

Động từ nguyên thể Go
Quá khứ Went
Quá khứ phân từ Gone
Ngôi thứ ba số ít Goes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Going

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Go-Went-Gone (O WENT ONE)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Undergo Underwent Undergone
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Swatch Watches