XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Undercut trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Undercut trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undercut

  • (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

  • (nghệ thuật) chạm trổ

  • (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)

Cách chia động từ bất qui tắc Undercut

Động từ nguyên thể Undercut
Quá khứ Undercut
Quá khứ phân từ Undercut
Ngôi thứ ba số ít Undercuts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Undercutting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên