XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Underbuy trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Underbuy trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underbuy

  • Mua được giá rẻ hơn (người khác)

Cách chia động từ bất qui tắc Underbuy

Động từ nguyên thể Underbuy
Quá khứ Underbought
Quá khứ phân từ Underbought
Ngôi thứ ba số ít Underbuys
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underbuying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên