Động từ bất qui tắc Unbind trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Unbind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbind

  • Mở, cởi, thả, tháo

  • (y học) cởi băng, bó băng (vết thương)

Cách chia động từ bất qui tắc Unbind

Động từ nguyên thể Unbind
Quá khứ Unbound
Quá khứ phân từ Unbound
Ngôi thứ ba số ít Unbinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unbinding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

XtGem Forum catalog