Động từ bất qui tắc Test-fly trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Test-fly trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Test-fly

  • Cho (máy bay) chạy thử

Cách chia động từ bất qui tắc Test-fly

Động từ nguyên thể Test-fly
Quá khứ Test-flew
Quá khứ phân từ Test-flown
Ngôi thứ ba số ít Test-flys
Hiện tại phân từ/Danh động từ Test-flying
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

The Soda Pop