Động từ bất qui tắc Test-drive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Test-drive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Test-drive

  • Cho (xe) chạy thử

Cách chia động từ bất qui tắc Test-drive

Động từ nguyên thể Test-drive
Quá khứ Test-drove
Quá khứ phân từ Test-driven
Ngôi thứ ba số ít Test-drives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Test-driving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Old school Easter eggs.