80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Stall-feed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Stall-feed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stall-feed

  • Nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo

  • Vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô

Cách chia động từ bất qui tắc Stall-feed

Động từ nguyên thể Stall-feed
Quá khứ Stall-fed
Quá khứ phân từ Stall-fed
Ngôi thứ ba số ít Stall-feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stall-feeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên