80s toys - Atari. I still have

Động từ bất qui tắc Shrive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Shrive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shrive

  • Nghe (ai) xưng tội

Cách chia động từ bất qui tắc Shrive

Động từ nguyên thể Shrive
Quá khứ Shrived/Shrove
Quá khứ phân từ Shriven
Ngôi thứ ba số ít Shrives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shriving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên