Old school Swatch Watches

Động từ bất qui tắc Reweave trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Reweave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reweave

  • Dệt trở lại, dệt lại, kết lại

Cách chia động từ bất qui tắc Reweave

Động từ nguyên thể Reweave
Quá khứ Rewove/Reweaved
Quá khứ phân từ Rewoven/Reweaved
Ngôi thứ ba số ít Reweaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Reweaving
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên