Ring ring

Động từ bất qui tắc Retear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Retear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retear

  • Lại xé, làm rách thêm lần nữa

Cách chia động từ bất qui tắc Retear

Động từ nguyên thể Retear
Quá khứ Retore
Quá khứ phân từ Retorn
Ngôi thứ ba số ít Retears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên