Ring ring

Động từ bất qui tắc Retake trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Retake trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retake

  • (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

  • Lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)

  • Bắt lại (người tù)

Cách chia động từ bất qui tắc Retake

Động từ nguyên thể Retake
Quá khứ Retook
Quá khứ phân từ Retaken
Ngôi thứ ba số ít Retakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retaking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên