Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Recast trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Recast trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Recast

  • Phân vai lại

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Recast
Quá khứ Recast
Quá khứ phân từ Recast
Ngôi thứ ba số ít Recasts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Recasting
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên