Old school Easter eggs.

Động từ bất qui tắc Prove trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Prove trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Prove

  • Chứng minh

Cách chia động từ bất qui tắc Prove

Động từ nguyên thể Prove
Quá khứ Proved
Quá khứ phân từ Proven/Proved
Ngôi thứ ba số ít Proves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Proving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Rive Rived Riven/Rived
Shave Shaved Shaved/Shaven
Swell Swelled Swollen
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên