Động từ bất qui tắc Rive trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Rive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rive

  • Chẻ ra, nứt toắc ra

Cách chia động từ bất qui tắc Rive

Động từ nguyên thể Rive
Quá khứ Rived
Quá khứ phân từ Riven/Rived
Ngôi thứ ba số ít Rives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Riving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Prove Proved Proven/Proved
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Shave Shaved Shaved/Shaven
Swell Swelled Swollen
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Pair of Vintage Old School Fru