Insane

Động từ bất qui tắc Preshrink trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Preshrink trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Preshrink

  • Làm co sẵn

Cách chia động từ bất qui tắc Preshrink

Động từ nguyên thể Preshrink
Quá khứ Preshrank
Quá khứ phân từ Preshrunk
Ngôi thứ ba số ít Preshrinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Preshrinking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên