Động từ bất qui tắc Overstrike trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overstrike trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstrike

  • Đánh chồng, in chồng

Cách chia động từ bất qui tắc Overstrike

Động từ nguyên thể Overstrike
Quá khứ Overstruck
Quá khứ phân từ Overstruck
Ngôi thứ ba số ít Overstrikes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overstriking
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polly po-cket