Động từ bất qui tắc Overstride trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overstride trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstride

  • Vượt hơn, trội hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Overstride

Động từ nguyên thể Overstride
Quá khứ Overstrode
Quá khứ phân từ Overstridden
Ngôi thứ ba số ít Overstrides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overstriding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Teya Salat