Ring ring

Động từ bất qui tắc Override trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Override trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Override

  • Cưỡi (ngựa) đến kiệt lực

Cách chia động từ bất qui tắc Override

Động từ nguyên thể Override
Quá khứ Overrode
Quá khứ phân từ Overridden
Ngôi thứ ba số ít Overrides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overriding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên