The Soda Pop

Động từ bất qui tắc Overfeed trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overfeed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overfeed

  • Cho ăn quá nhiều

Cách chia động từ bất qui tắc Overfeed

Động từ nguyên thể Overfeed
Quá khứ Overfed
Quá khứ phân từ Overfed
Ngôi thứ ba số ít Overfeeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overfeeding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên