XtGem Forum catalog

Động từ bất qui tắc Overbuild trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Overbuild trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbuild

  • Xây quá nhiều nhà

  • Xây nhà quá lớn

Cách chia động từ bất qui tắc Overbuild

Động từ nguyên thể Overbuild
Quá khứ Overbuilt
Quá khứ phân từ Overbuilt
Ngôi thứ ba số ít Overbuilds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overbuilding
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên