Động từ bất qui tắc Outswear trong tiếng Anh

Xem theo bảng chữ cái : A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Động từ bất qui tắc Outswear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outswear

  • Nguyền rủa (ai) nhiều hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outswear

Động từ nguyên thể Outswear
Quá khứ Outswore
Quá khứ phân từ Outsworn
Ngôi thứ ba số ít Outswears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outswearing
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
Ngẫu Nhiên

Polly po-cket